Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grease monkey


noun
someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Syn:
automobile mechanic, auto-mechanic, car-mechanic, mechanic
Hypernyms:
repairman, maintenance man, service man

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grease monkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.